Franc CFA Tây Phi sang Franc CFP

Đổi tiền XOF sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xof
182 xpf

CFA1,000 XOF = ₣0,1821 XPF

Mid-market exchange rate at 01:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Franc CFP
1 XOF0.18208 XPF
5 XOF0.91042 XPF
10 XOF1.82083 XPF
20 XOF3.64166 XPF
50 XOF9.10415 XPF
100 XOF18.20830 XPF
250 XOF45.52075 XPF
500 XOF91.04150 XPF
1000 XOF182.08300 XPF
2000 XOF364.16600 XPF
5000 XOF910.41500 XPF
10000 XOF1,820.83000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Franc CFA Tây Phi
1 XPF5.49200 XOF
5 XPF27.46000 XOF
10 XPF54.92000 XOF
20 XPF109.84000 XOF
50 XPF274.60000 XOF
100 XPF549.20000 XOF
250 XPF1,373.00000 XOF
500 XPF2,746.00000 XOF
1000 XPF5,492.00000 XOF
2000 XPF10,984.00000 XOF
5000 XPF27,460.00000 XOF
10000 XPF54,920.00000 XOF