Franc CFA Tây Phi sang Rúp Nga

Đổi tiền XOF sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xof
152,13 rub

1,000 XOF = 0,1521 RUB

Mid-market exchange rate at 03:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Rúp Nga
1 XOF0.15213 RUB
5 XOF0.76066 RUB
10 XOF1.52131 RUB
20 XOF3.04262 RUB
50 XOF7.60655 RUB
100 XOF15.21310 RUB
250 XOF38.03275 RUB
500 XOF76.06550 RUB
1000 XOF152.13100 RUB
2000 XOF304.26200 RUB
5000 XOF760.65500 RUB
10000 XOF1,521.31000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Franc CFA Tây Phi
1 RUB6.57328 XOF
5 RUB32.86640 XOF
10 RUB65.73280 XOF
20 RUB131.46560 XOF
50 RUB328.66400 XOF
100 RUB657.32800 XOF
250 RUB1,643.32000 XOF
500 RUB3,286.64000 XOF
1000 RUB6,573.28000 XOF
2000 RUB13,146.56000 XOF
5000 RUB32,866.40000 XOF
10000 RUB65,732.80000 XOF