Franc CFA Tây Phi sang Rial Qatar

Đổi tiền XOF sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xof
6,00 qar

1,000 XOF = 0,005999 QAR

Mid-market exchange rate at 12:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Rial Qatar
1 XOF0.00600 QAR
5 XOF0.02999 QAR
10 XOF0.05999 QAR
20 XOF0.11997 QAR
50 XOF0.29993 QAR
100 XOF0.59986 QAR
250 XOF1.49965 QAR
500 XOF2.99930 QAR
1000 XOF5.99861 QAR
2000 XOF11.99722 QAR
5000 XOF29.99305 QAR
10000 XOF59.98610 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Franc CFA Tây Phi
1 QAR166.70500 XOF
5 QAR833.52500 XOF
10 QAR1,667.05000 XOF
20 QAR3,334.10000 XOF
50 QAR8,335.25000 XOF
100 QAR16,670.50000 XOF
250 QAR41,676.25000 XOF
500 QAR83,352.50000 XOF
1000 QAR166,705.00000 XOF
2000 QAR333,410.00000 XOF
5000 QAR833,525.00000 XOF
10000 QAR1,667,050.00000 XOF