Franc CFA Tây Phi sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền XOF sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xof
6,66 pln

1,000 XOF = 0,006657 PLN

Mid-market exchange rate at 16:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Zloty Ba Lan
1 XOF0.00666 PLN
5 XOF0.03329 PLN
10 XOF0.06657 PLN
20 XOF0.13314 PLN
50 XOF0.33285 PLN
100 XOF0.66570 PLN
250 XOF1.66426 PLN
500 XOF3.32852 PLN
1000 XOF6.65704 PLN
2000 XOF13.31408 PLN
5000 XOF33.28520 PLN
10000 XOF66.57040 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Franc CFA Tây Phi
1 PLN150.21700 XOF
5 PLN751.08500 XOF
10 PLN1,502.17000 XOF
20 PLN3,004.34000 XOF
50 PLN7,510.85000 XOF
100 PLN15,021.70000 XOF
250 PLN37,554.25000 XOF
500 PLN75,108.50000 XOF
1000 PLN150,217.00000 XOF
2000 PLN300,434.00000 XOF
5000 PLN751,085.00000 XOF
10000 PLN1,502,170.00000 XOF