Đổi tiền XOF sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5000 Franc CFA Tây Phi sang Rupee Nepal

5000 xof
1103.72 npr

CFA1.000 XOF = ₨0.2207 NPR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Rupee Nepal
1 XOF0.22074 NPR
5 XOF1.10373 NPR
10 XOF2.20745 NPR
20 XOF4.41490 NPR
50 XOF11.03725 NPR
100 XOF22.07450 NPR
250 XOF55.18625 NPR
500 XOF110.37250 NPR
1000 XOF220.74500 NPR
2000 XOF441.49000 NPR
5000 XOF1103.72500 NPR
10000 XOF2207.45000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Franc CFA Tây Phi
1 NPR4.53011 XOF
5 NPR22.65055 XOF
10 NPR45.30110 XOF
20 NPR90.60220 XOF
50 NPR226.50550 XOF
100 NPR453.01100 XOF
250 NPR1132.52750 XOF
500 NPR2265.05500 XOF
1000 NPR4530.11000 XOF
2000 NPR9060.22000 XOF
5000 NPR22650.55000 XOF
10000 NPR45301.10000 XOF