Franc CFA Tây Phi sang Denar Macedonia

Đổi tiền XOF sang MKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xof
93,76 mkd

1,000 XOF = 0,09376 MKD

Mid-market exchange rate at 19:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang Denar Macedonia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang MKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Denar Macedonia
1 XOF0.09376 MKD
5 XOF0.46880 MKD
10 XOF0.93759 MKD
20 XOF1.87518 MKD
50 XOF4.68796 MKD
100 XOF9.37592 MKD
250 XOF23.43980 MKD
500 XOF46.87960 MKD
1000 XOF93.75920 MKD
2000 XOF187.51840 MKD
5000 XOF468.79600 MKD
10000 XOF937.59200 MKD
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Franc CFA Tây Phi
1 MKD10.66560 XOF
5 MKD53.32800 XOF
10 MKD106.65600 XOF
20 MKD213.31200 XOF
50 MKD533.28000 XOF
100 MKD1,066.56000 XOF
250 MKD2,666.40000 XOF
500 MKD5,332.80000 XOF
1000 MKD10,665.60000 XOF
2000 MKD21,331.20000 XOF
5000 MKD53,328.00000 XOF
10000 MKD106,656.00000 XOF