Franc CFA Tây Phi sang Đô-la Liberia

Đổi tiền XOF sang LRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xof
315,17 lrd

1,000 XOF = 0,3152 LRD

Mid-market exchange rate at 22:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang Đô-la Liberia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang LRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Đô-la Liberia
1 XOF0.31517 LRD
5 XOF1.57585 LRD
10 XOF3.15170 LRD
20 XOF6.30340 LRD
50 XOF15.75850 LRD
100 XOF31.51700 LRD
250 XOF78.79250 LRD
500 XOF157.58500 LRD
1000 XOF315.17000 LRD
2000 XOF630.34000 LRD
5000 XOF1,575.85000 LRD
10000 XOF3,151.70000 LRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Franc CFA Tây Phi
1 LRD3.17289 XOF
5 LRD15.86445 XOF
10 LRD31.72890 XOF
20 LRD63.45780 XOF
50 LRD158.64450 XOF
100 LRD317.28900 XOF
250 LRD793.22250 XOF
500 LRD1,586.44500 XOF
1000 LRD3,172.89000 XOF
2000 LRD6,345.78000 XOF
5000 LRD15,864.45000 XOF
10000 LRD31,728.90000 XOF