500 Franc CFA Tây Phi sang Đô-la Liberia

Đổi tiền XOF sang LRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 xof
157,22 lrd

CFA1,000 XOF = L$0,3144 LRD

Mid-market exchange rate at 19:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang Đô-la Liberia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang LRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Đô-la Liberia
1 XOF0.31444 LRD
5 XOF1.57222 LRD
10 XOF3.14443 LRD
20 XOF6.28886 LRD
50 XOF15.72215 LRD
100 XOF31.44430 LRD
250 XOF78.61075 LRD
500 XOF157.22150 LRD
1000 XOF314.44300 LRD
2000 XOF628.88600 LRD
5000 XOF1,572.21500 LRD
10000 XOF3,144.43000 LRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Franc CFA Tây Phi
1 LRD3.18023 XOF
5 LRD15.90115 XOF
10 LRD31.80230 XOF
20 LRD63.60460 XOF
50 LRD159.01150 XOF
100 LRD318.02300 XOF
250 LRD795.05750 XOF
500 LRD1,590.11500 XOF
1000 LRD3,180.23000 XOF
2000 LRD6,360.46000 XOF
5000 LRD15,901.15000 XOF
10000 LRD31,802.30000 XOF