50 Đô-la Liberia sang Franc CFA Tây Phi

Đổi tiền LRD sang XOF theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 lrd
159 xof

L$1,000 LRD = CFA3,176 XOF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Liberia sang Franc CFA Tây Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XOF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LRD sang XOF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Franc CFA Tây Phi
1 LRD3.17587 XOF
5 LRD15.87935 XOF
10 LRD31.75870 XOF
20 LRD63.51740 XOF
50 LRD158.79350 XOF
100 LRD317.58700 XOF
250 LRD793.96750 XOF
500 LRD1,587.93500 XOF
1000 LRD3,175.87000 XOF
2000 LRD6,351.74000 XOF
5000 LRD15,879.35000 XOF
10000 LRD31,758.70000 XOF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Đô-la Liberia
1 XOF0.31487 LRD
5 XOF1.57437 LRD
10 XOF3.14874 LRD
20 XOF6.29748 LRD
50 XOF15.74370 LRD
100 XOF31.48740 LRD
250 XOF78.71850 LRD
500 XOF157.43700 LRD
1000 XOF314.87400 LRD
2000 XOF629.74800 LRD
5000 XOF1,574.37000 LRD
10000 XOF3,148.74000 LRD