Franc CFA Tây Phi sang Đô-la Quần đảo Cayman

Đổi tiền XOF sang KYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xof
1,35 kyd

1,000 XOF = 0,001347 KYD

Mid-market exchange rate at 05:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang Đô-la Quần đảo Cayman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang KYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Đô-la Quần đảo Cayman
1 XOF0.00135 KYD
5 XOF0.00673 KYD
10 XOF0.01347 KYD
20 XOF0.02694 KYD
50 XOF0.06735 KYD
100 XOF0.13470 KYD
250 XOF0.33674 KYD
500 XOF0.67348 KYD
1000 XOF1.34696 KYD
2000 XOF2.69392 KYD
5000 XOF6.73480 KYD
10000 XOF13.46960 KYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Franc CFA Tây Phi
1 KYD742.41500 XOF
5 KYD3,712.07500 XOF
10 KYD7,424.15000 XOF
20 KYD14,848.30000 XOF
50 KYD37,120.75000 XOF
100 KYD74,241.50000 XOF
250 KYD185,603.75000 XOF
500 KYD371,207.50000 XOF
1000 KYD742,415.00000 XOF
2000 KYD1,484,830.00000 XOF
5000 KYD3,712,075.00000 XOF
10000 KYD7,424,150.00000 XOF