Franc CFA Tây Phi sang Lev Bungari

Đổi tiền XOF sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xof
2,98 bgn

1,000 XOF = 0,002982 BGN

Mid-market exchange rate at 14:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Lev Bungari
1 XOF0.00298 BGN
5 XOF0.01491 BGN
10 XOF0.02982 BGN
20 XOF0.05963 BGN
50 XOF0.14908 BGN
100 XOF0.29815 BGN
250 XOF0.74539 BGN
500 XOF1.49077 BGN
1000 XOF2.98154 BGN
2000 XOF5.96308 BGN
5000 XOF14.90770 BGN
10000 XOF29.81540 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Franc CFA Tây Phi
1 BGN335.39700 XOF
5 BGN1,676.98500 XOF
10 BGN3,353.97000 XOF
20 BGN6,707.94000 XOF
50 BGN16,769.85000 XOF
100 BGN33,539.70000 XOF
250 BGN83,849.25000 XOF
500 BGN167,698.50000 XOF
1000 BGN335,397.00000 XOF
2000 BGN670,794.00000 XOF
5000 BGN1,676,985.00000 XOF
10000 BGN3,353,970.00000 XOF