Franc CFA Tây Phi sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Đổi tiền XOF sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xof
5,95 aed

1,000 XOF = 0,005953 AED

Mid-market exchange rate at 05:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 XOF0.00595 AED
5 XOF0.02977 AED
10 XOF0.05953 AED
20 XOF0.11906 AED
50 XOF0.29765 AED
100 XOF0.59530 AED
250 XOF1.48825 AED
500 XOF2.97650 AED
1000 XOF5.95300 AED
2000 XOF11.90600 AED
5000 XOF29.76500 AED
10000 XOF59.53000 AED
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Franc CFA Tây Phi
1 AED167.98300 XOF
5 AED839.91500 XOF
10 AED1,679.83000 XOF
20 AED3,359.66000 XOF
50 AED8,399.15000 XOF
100 AED16,798.30000 XOF
250 AED41,995.75000 XOF
500 AED83,991.50000 XOF
1000 AED167,983.00000 XOF
2000 AED335,966.00000 XOF
5000 AED839,915.00000 XOF
10000 AED1,679,830.00000 XOF