Đô-la Đông Caribê sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền XCD sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xcd
14.666,70 uah

1,000 XCD = 14,67 UAH

Mid-market exchange rate at 16:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Đông Caribê sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XCD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XCD sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Hryvnia Ukraina
1 XCD14.66670 UAH
5 XCD73.33350 UAH
10 XCD146.66700 UAH
20 XCD293.33400 UAH
50 XCD733.33500 UAH
100 XCD1,466.67000 UAH
250 XCD3,666.67500 UAH
500 XCD7,333.35000 UAH
1000 XCD14,666.70000 UAH
2000 XCD29,333.40000 UAH
5000 XCD73,333.50000 UAH
10000 XCD146,667.00000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Đô-la Đông Caribê
1 UAH0.06818 XCD
5 UAH0.34091 XCD
10 UAH0.68182 XCD
20 UAH1.36364 XCD
50 UAH3.40909 XCD
100 UAH6.81818 XCD
250 UAH17.04545 XCD
500 UAH34.09090 XCD
1000 UAH68.18180 XCD
2000 UAH136.36360 XCD
5000 UAH340.90900 XCD
10000 UAH681.81800 XCD