Đô-la Đông Caribê sang Rupee Sri Lanka

Đổi tiền XCD sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xcd
109.520 lkr

$1,000 XCD = Sr109,5 LKR

Mid-market exchange rate at 11:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Đông Caribê sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XCD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XCD sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Rupee Sri Lanka
1 XCD109.52000 LKR
5 XCD547.60000 LKR
10 XCD1,095.20000 LKR
20 XCD2,190.40000 LKR
50 XCD5,476.00000 LKR
100 XCD10,952.00000 LKR
250 XCD27,380.00000 LKR
500 XCD54,760.00000 LKR
1000 XCD109,520.00000 LKR
2000 XCD219,040.00000 LKR
5000 XCD547,600.00000 LKR
10000 XCD1,095,200.00000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Đô-la Đông Caribê
1 LKR0.00913 XCD
5 LKR0.04565 XCD
10 LKR0.09131 XCD
20 LKR0.18261 XCD
50 LKR0.45654 XCD
100 LKR0.91307 XCD
250 LKR2.28268 XCD
500 LKR4.56536 XCD
1000 LKR9.13072 XCD
2000 LKR18.26144 XCD
5000 LKR45.65360 XCD
10000 LKR91.30720 XCD