Franc CFA Trung Phi sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền XAF sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xaf
78,29 egp

FCFA1,000 XAF = E£0,07829 EGP

Mid-market exchange rate at 04:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Trung Phi sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XAF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XAF sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Trung Phi / Bảng Ai Cập
1 XAF0.07829 EGP
5 XAF0.39147 EGP
10 XAF0.78294 EGP
20 XAF1.56589 EGP
50 XAF3.91471 EGP
100 XAF7.82943 EGP
250 XAF19.57357 EGP
500 XAF39.14715 EGP
1000 XAF78.29430 EGP
2000 XAF156.58860 EGP
5000 XAF391.47150 EGP
10000 XAF782.94300 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Franc CFA Trung Phi
1 EGP12.77230 XAF
5 EGP63.86150 XAF
10 EGP127.72300 XAF
20 EGP255.44600 XAF
50 EGP638.61500 XAF
100 EGP1,277.23000 XAF
250 EGP3,193.07500 XAF
500 EGP6,386.15000 XAF
1000 EGP12,772.30000 XAF
2000 EGP25,544.60000 XAF
5000 EGP63,861.50000 XAF
10000 EGP127,723.00000 XAF