300 Tala Samoa sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền WST sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

300 wst
861,45 hkd

WS$1,000 WST = $2,871 HKD

Mid-market exchange rate at 15:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Đô-la Hồng Kông
1 WST2.87149 HKD
5 WST14.35745 HKD
10 WST28.71490 HKD
20 WST57.42980 HKD
50 WST143.57450 HKD
100 WST287.14900 HKD
250 WST717.87250 HKD
500 WST1,435.74500 HKD
1000 WST2,871.49000 HKD
2000 WST5,742.98000 HKD
5000 WST14,357.45000 HKD
10000 WST28,714.90000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Tala Samoa
100 HKD34.82510 WST
200 HKD69.65020 WST
300 HKD104.47530 WST
500 HKD174.12550 WST
1000 HKD348.25100 WST
2000 HKD696.50200 WST
2500 HKD870.62750 WST
3000 HKD1,044.75300 WST
4000 HKD1,393.00400 WST
5000 HKD1,741.25500 WST
10000 HKD3,482.51000 WST
20000 HKD6,965.02000 WST