Vatu Vanuatu sang Franc CFP

Đổi tiền VUV sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 vuv
910 xpf

VT1,000 VUV = ₣0,9104 XPF

Mid-market exchange rate at 22:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Vatu Vanuatu sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VUV trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VUV sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Franc CFP
1 VUV0.91042 XPF
5 VUV4.55211 XPF
10 VUV9.10422 XPF
20 VUV18.20844 XPF
50 VUV45.52110 XPF
100 VUV91.04220 XPF
250 VUV227.60550 XPF
500 VUV455.21100 XPF
1000 VUV910.42200 XPF
2000 VUV1,820.84400 XPF
5000 VUV4,552.11000 XPF
10000 VUV9,104.22000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Vatu Vanuatu
1 XPF1.09839 VUV
5 XPF5.49195 VUV
10 XPF10.98390 VUV
20 XPF21.96780 VUV
50 XPF54.91950 VUV
100 XPF109.83900 VUV
250 XPF274.59750 VUV
500 XPF549.19500 VUV
1000 XPF1,098.39000 VUV
2000 XPF2,196.78000 VUV
5000 XPF5,491.95000 VUV
10000 XPF10,983.90000 VUV