10 Vatu Vanuatu sang Franc CFP

Đổi tiền VUV sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 vuv
9 xpf

VT1,000 VUV = ₣0,9156 XPF

Mid-market exchange rate at 01:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Vatu Vanuatu sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VUV trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VUV sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Franc CFP
1 VUV0.91562 XPF
5 VUV4.57809 XPF
10 VUV9.15619 XPF
20 VUV18.31238 XPF
50 VUV45.78095 XPF
100 VUV91.56190 XPF
250 VUV228.90475 XPF
500 VUV457.80950 XPF
1000 VUV915.61900 XPF
2000 VUV1,831.23800 XPF
5000 VUV4,578.09500 XPF
10000 VUV9,156.19000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Vatu Vanuatu
1 XPF1.09216 VUV
5 XPF5.46080 VUV
10 XPF10.92160 VUV
20 XPF21.84320 VUV
50 XPF54.60800 VUV
100 XPF109.21600 VUV
250 XPF273.04000 VUV
500 XPF546.08000 VUV
1000 XPF1,092.16000 VUV
2000 XPF2,184.32000 VUV
5000 XPF5,460.80000 VUV
10000 XPF10,921.60000 VUV