Vatu Vanuatu sang Rial Qatar

Đổi tiền VUV sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 vuv
29,78 qar

VT1,000 VUV = QR0,02978 QAR

Mid-market exchange rate at 08:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Vatu Vanuatu sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VUV trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VUV sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Rial Qatar
1 VUV0.02978 QAR
5 VUV0.14891 QAR
10 VUV0.29782 QAR
20 VUV0.59563 QAR
50 VUV1.48908 QAR
100 VUV2.97815 QAR
250 VUV7.44537 QAR
500 VUV14.89075 QAR
1000 VUV29.78150 QAR
2000 VUV59.56300 QAR
5000 VUV148.90750 QAR
10000 VUV297.81500 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Vatu Vanuatu
1 QAR33.57790 VUV
5 QAR167.88950 VUV
10 QAR335.77900 VUV
20 QAR671.55800 VUV
50 QAR1,678.89500 VUV
100 QAR3,357.79000 VUV
250 QAR8,394.47500 VUV
500 QAR16,788.95000 VUV
1000 QAR33,577.90000 VUV
2000 QAR67,155.80000 VUV
5000 QAR167,889.50000 VUV
10000 QAR335,779.00000 VUV