Đổi tiền VND sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực
5 Đồng Việt Nam sang Đô-la Namibia
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Đô-la Namibia
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Đồng Việt Nam
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/plane-large@1x.webp)
![](https://wise.com/web-art/assets/illustrations/phones-large@1x.webp)
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Đô-la Namibia | |
---|---|
1000 VND | 0.73162 NAD |
2000 VND | 1.46324 NAD |
5000 VND | 3.65811 NAD |
10000 VND | 7.31622 NAD |
20000 VND | 14.63244 NAD |
50000 VND | 36.58110 NAD |
100000 VND | 73.16220 NAD |
200000 VND | 146.32440 NAD |
500000 VND | 365.81100 NAD |
1000000 VND | 731.62200 NAD |
2000000 VND | 1,463.24400 NAD |
5000000 VND | 3,658.11000 NAD |
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Đồng Việt Nam | |
---|---|
1 NAD | 1,366.83000 VND |
5 NAD | 6,834.15000 VND |
10 NAD | 13,668.30000 VND |
20 NAD | 27,336.60000 VND |
50 NAD | 68,341.50000 VND |
100 NAD | 136,683.00000 VND |
250 NAD | 341,707.50000 VND |
500 NAD | 683,415.00000 VND |
1000 NAD | 1,366,830.00000 VND |
2000 NAD | 2,733,660.00000 VND |
5000 NAD | 6,834,150.00000 VND |
10000 NAD | 13,668,300.00000 VND |