Đổi tiền VND sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 Đồng Việt Nam sang Đô-la Namibia

5.000 vnd
3,54 nad

₫1,000 VND = $0,0007088 NAD

Mid-market exchange rate at 05:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Đô-la Namibia
1000 VND0.70875 NAD
2000 VND1.41750 NAD
5000 VND3.54375 NAD
10000 VND7.08750 NAD
20000 VND14.17500 NAD
50000 VND35.43750 NAD
100000 VND70.87500 NAD
200000 VND141.75000 NAD
500000 VND354.37500 NAD
1000000 VND708.75000 NAD
2000000 VND1,417.50000 NAD
5000000 VND3,543.75000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Đồng Việt Nam
1 NAD1,410.94000 VND
5 NAD7,054.70000 VND
10 NAD14,109.40000 VND
20 NAD28,218.80000 VND
50 NAD70,547.00000 VND
100 NAD141,094.00000 VND
250 NAD352,735.00000 VND
500 NAD705,470.00000 VND
1000 NAD1,410,940.00000 VND
2000 NAD2,821,880.00000 VND
5000 NAD7,054,700.00000 VND
10000 NAD14,109,400.00000 VND