Đổi tiền VND sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 Đồng Việt Nam sang Đô-la Namibia

1 vnd
0,00 nad

₫1,000 VND = $0,0007178 NAD

Mid-market exchange rate at 11:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Đô-la Namibia
1000 VND0.71776 NAD
2000 VND1.43553 NAD
5000 VND3.58882 NAD
10000 VND7.17764 NAD
20000 VND14.35528 NAD
50000 VND35.88820 NAD
100000 VND71.77640 NAD
200000 VND143.55280 NAD
500000 VND358.88200 NAD
1000000 VND717.76400 NAD
2000000 VND1,435.52800 NAD
5000000 VND3,588.82000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Đồng Việt Nam
1 NAD1,393.22000 VND
5 NAD6,966.10000 VND
10 NAD13,932.20000 VND
20 NAD27,864.40000 VND
50 NAD69,661.00000 VND
100 NAD139,322.00000 VND
250 NAD348,305.00000 VND
500 NAD696,610.00000 VND
1000 NAD1,393,220.00000 VND
2000 NAD2,786,440.00000 VND
5000 NAD6,966,100.00000 VND
10000 NAD13,932,200.00000 VND