1 nghìn Đồng Việt Nam sang Yên Nhật

Đổi tiền VND sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 vnd
6 jpy

₫1,000 VND = ¥0,006249 JPY

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Yên Nhật
1 VND0.00625 JPY
5 VND0.03124 JPY
10 VND0.06249 JPY
20 VND0.12497 JPY
50 VND0.31243 JPY
100 VND0.62486 JPY
250 VND1.56216 JPY
500 VND3.12432 JPY
1000 VND6.24864 JPY
2000 VND12.49728 JPY
5000 VND31.24320 JPY
10000 VND62.48640 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đồng Việt Nam
100 JPY16,003.50000 VND
1000 JPY160,035.00000 VND
1500 JPY240,052.50000 VND
2000 JPY320,070.00000 VND
3000 JPY480,105.00000 VND
5000 JPY800,175.00000 VND
5400 JPY864,189.00000 VND
10000 JPY1,600,350.00000 VND
15000 JPY2,400,525.00000 VND
20000 JPY3,200,700.00000 VND
25000 JPY4,000,875.00000 VND
30000 JPY4,801,050.00000 VND