10 nghìn Yên Nhật sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền JPY sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 jpy
1.642.510 vnd

¥1,000 JPY = ₫164,3 VND

Mid-market exchange rate at 10:21
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đồng Việt Nam
100 JPY16,425.10000 VND
1000 JPY164,251.00000 VND
1500 JPY246,376.50000 VND
2000 JPY328,502.00000 VND
3000 JPY492,753.00000 VND
5000 JPY821,255.00000 VND
5400 JPY886,955.40000 VND
10000 JPY1,642,510.00000 VND
15000 JPY2,463,765.00000 VND
20000 JPY3,285,020.00000 VND
25000 JPY4,106,275.00000 VND
30000 JPY4,927,530.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Yên Nhật
1 VND0.00609 JPY
5 VND0.03044 JPY
10 VND0.06088 JPY
20 VND0.12176 JPY
50 VND0.30441 JPY
100 VND0.60882 JPY
250 VND1.52206 JPY
500 VND3.04412 JPY
1000 VND6.08823 JPY
2000 VND12.17646 JPY
5000 VND30.44115 JPY
10000 VND60.88230 JPY