1 currency-names.VES sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền VES sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ves
0,07 xcd

Bs.1,000 VES = $0,07405 XCD

Mid-market exchange rate at 23:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XCD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang XCD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Đô-la Đông Caribê
1 VES0.07405 XCD
5 VES0.37023 XCD
10 VES0.74045 XCD
20 VES1.48090 XCD
50 VES3.70225 XCD
100 VES7.40450 XCD
250 VES18.51125 XCD
500 VES37.02250 XCD
1000 VES74.04500 XCD
2000 VES148.09000 XCD
5000 VES370.22500 XCD
10000 VES740.45000 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / currency.VES
1 XCD13.50530 VES
5 XCD67.52650 VES
10 XCD135.05300 VES
20 XCD270.10600 VES
50 XCD675.26500 VES
100 XCD1,350.53000 VES
250 XCD3,376.32500 VES
500 XCD6,752.65000 VES
1000 XCD13,505.30000 VES
2000 XCD27,010.60000 VES
5000 XCD67,526.50000 VES
10000 XCD135,053.00000 VES