50 Đô-la Đông Caribê sang currency-names.VES

Đổi tiền XCD sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 xcd
676,23 ves

$1,000 XCD = Bs.13,52 VES

Mid-market exchange rate at 09:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Đông Caribê sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XCD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XCD sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / currency.VES
1 XCD13.52460 VES
5 XCD67.62300 VES
10 XCD135.24600 VES
20 XCD270.49200 VES
50 XCD676.23000 VES
100 XCD1,352.46000 VES
250 XCD3,381.15000 VES
500 XCD6,762.30000 VES
1000 XCD13,524.60000 VES
2000 XCD27,049.20000 VES
5000 XCD67,623.00000 VES
10000 XCD135,246.00000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Đô-la Đông Caribê
1 VES0.07394 XCD
5 VES0.36970 XCD
10 VES0.73939 XCD
20 VES1.47879 XCD
50 VES3.69697 XCD
100 VES7.39394 XCD
250 VES18.48485 XCD
500 VES36.96970 XCD
1000 VES73.93940 XCD
2000 VES147.87880 XCD
5000 VES369.69700 XCD
10000 VES739.39400 XCD