Đổi tiền VES sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 currency-names.VES sang Hryvnia Ukraina

10 ves
11.04 uah

Bs.1.000 VES = ₴1.104 UAH

Mid-market exchange rate at 13:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Hryvnia Ukraina
1 VES1.10426 UAH
5 VES5.52130 UAH
10 VES11.04260 UAH
20 VES22.08520 UAH
50 VES55.21300 UAH
100 VES110.42600 UAH
250 VES276.06500 UAH
500 VES552.13000 UAH
1000 VES1104.26000 UAH
2000 VES2208.52000 UAH
5000 VES5521.30000 UAH
10000 VES11042.60000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / currency.VES
1 UAH0.90558 VES
5 UAH4.52790 VES
10 UAH9.05581 VES
20 UAH18.11162 VES
50 UAH45.27905 VES
100 UAH90.55810 VES
250 UAH226.39525 VES
500 UAH452.79050 VES
1000 UAH905.58100 VES
2000 UAH1811.16200 VES
5000 UAH4527.90500 VES
10000 UAH9055.81000 VES