10 currency-names.VES sang Manat Turkmenistan

Đổi tiền VES sang TMT theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ves
0,96 tmt

Bs.1,000 VES = T0,09579 TMT

Mid-market exchange rate at 21:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Manat Turkmenistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TMT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang TMT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Manat Turkmenistan
1 VES0.09579 TMT
5 VES0.47897 TMT
10 VES0.95793 TMT
20 VES1.91586 TMT
50 VES4.78965 TMT
100 VES9.57930 TMT
250 VES23.94825 TMT
500 VES47.89650 TMT
1000 VES95.79300 TMT
2000 VES191.58600 TMT
5000 VES478.96500 TMT
10000 VES957.93000 TMT
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / currency.VES
1 TMT10.43920 VES
5 TMT52.19600 VES
10 TMT104.39200 VES
20 TMT208.78400 VES
50 TMT521.96000 VES
100 TMT1,043.92000 VES
250 TMT2,609.80000 VES
500 TMT5,219.60000 VES
1000 TMT10,439.20000 VES
2000 TMT20,878.40000 VES
5000 TMT52,196.00000 VES
10000 TMT104,392.00000 VES