1 currency-names.VES sang Rúp Nga

Đổi tiền VES sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ves
2,53 rub

Bs.1,000 VES = руб2,529 RUB

Mid-market exchange rate at 20:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Rúp Nga
1 VES2.52922 RUB
5 VES12.64610 RUB
10 VES25.29220 RUB
20 VES50.58440 RUB
50 VES126.46100 RUB
100 VES252.92200 RUB
250 VES632.30500 RUB
500 VES1,264.61000 RUB
1000 VES2,529.22000 RUB
2000 VES5,058.44000 RUB
5000 VES12,646.10000 RUB
10000 VES25,292.20000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / currency.VES
1 RUB0.39538 VES
5 RUB1.97689 VES
10 RUB3.95379 VES
20 RUB7.90758 VES
50 RUB19.76895 VES
100 RUB39.53790 VES
250 RUB98.84475 VES
500 RUB197.68950 VES
1000 RUB395.37900 VES
2000 RUB790.75800 VES
5000 RUB1,976.89500 VES
10000 RUB3,953.79000 VES