10 nghìn currency-names.VES sang Metical Mozambique

Đổi tiền VES sang MZN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 ves
17.407,10 mzn

Bs.1,000 VES = MT1,741 MZN

Mid-market exchange rate at 02:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Metical Mozambique

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MZN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang MZN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Metical Mozambique
1 VES1.74071 MZN
5 VES8.70355 MZN
10 VES17.40710 MZN
20 VES34.81420 MZN
50 VES87.03550 MZN
100 VES174.07100 MZN
250 VES435.17750 MZN
500 VES870.35500 MZN
1000 VES1,740.71000 MZN
2000 VES3,481.42000 MZN
5000 VES8,703.55000 MZN
10000 VES17,407.10000 MZN
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / currency.VES
1 MZN0.57448 VES
5 MZN2.87240 VES
10 MZN5.74479 VES
20 MZN11.48958 VES
50 MZN28.72395 VES
100 MZN57.44790 VES
250 MZN143.61975 VES
500 MZN287.23950 VES
1000 MZN574.47900 VES
2000 MZN1,148.95800 VES
5000 MZN2,872.39500 VES
10000 MZN5,744.79000 VES