1 Metical Mozambique sang currency-names.VES

Đổi tiền MZN sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mzn
0,57 ves

MT1,000 MZN = Bs.0,5721 VES

Mid-market exchange rate at 15:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Metical Mozambique sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MZN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MZN sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / currency.VES
1 MZN0.57210 VES
5 MZN2.86052 VES
10 MZN5.72104 VES
20 MZN11.44208 VES
50 MZN28.60520 VES
100 MZN57.21040 VES
250 MZN143.02600 VES
500 MZN286.05200 VES
1000 MZN572.10400 VES
2000 MZN1,144.20800 VES
5000 MZN2,860.52000 VES
10000 MZN5,721.04000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Metical Mozambique
1 VES1.74793 MZN
5 VES8.73965 MZN
10 VES17.47930 MZN
20 VES34.95860 MZN
50 VES87.39650 MZN
100 VES174.79300 MZN
250 VES436.98250 MZN
500 VES873.96500 MZN
1000 VES1,747.93000 MZN
2000 VES3,495.86000 MZN
5000 VES8,739.65000 MZN
10000 VES17,479.30000 MZN