1 nghìn currency-names.VES sang Metical Mozambique

Đổi tiền VES sang MZN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ves
1.746,04 mzn

Bs.1,000 VES = MT1,746 MZN

Mid-market exchange rate at 03:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Metical Mozambique

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MZN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang MZN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Metical Mozambique
1 VES1.74604 MZN
5 VES8.73020 MZN
10 VES17.46040 MZN
20 VES34.92080 MZN
50 VES87.30200 MZN
100 VES174.60400 MZN
250 VES436.51000 MZN
500 VES873.02000 MZN
1000 VES1,746.04000 MZN
2000 VES3,492.08000 MZN
5000 VES8,730.20000 MZN
10000 VES17,460.40000 MZN
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / currency.VES
1 MZN0.57273 VES
5 MZN2.86363 VES
10 MZN5.72725 VES
20 MZN11.45450 VES
50 MZN28.63625 VES
100 MZN57.27250 VES
250 MZN143.18125 VES
500 MZN286.36250 VES
1000 MZN572.72500 VES
2000 MZN1,145.45000 VES
5000 MZN2,863.62500 VES
10000 MZN5,727.25000 VES