50 currency-names.VES sang Đô-la Guyana

Đổi tiền VES sang GYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 ves
286,12 gyd

Bs.1,000 VES = GY$5,722 GYD

Mid-market exchange rate at 01:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Đô-la Guyana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang GYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Đô-la Guyana
1 VES5.72233 GYD
5 VES28.61165 GYD
10 VES57.22330 GYD
20 VES114.44660 GYD
50 VES286.11650 GYD
100 VES572.23300 GYD
250 VES1,430.58250 GYD
500 VES2,861.16500 GYD
1000 VES5,722.33000 GYD
2000 VES11,444.66000 GYD
5000 VES28,611.65000 GYD
10000 VES57,223.30000 GYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / currency.VES
1 GYD0.17475 VES
5 GYD0.87377 VES
10 GYD1.74754 VES
20 GYD3.49508 VES
50 GYD8.73770 VES
100 GYD17.47540 VES
250 GYD43.68850 VES
500 GYD87.37700 VES
1000 GYD174.75400 VES
2000 GYD349.50800 VES
5000 GYD873.77000 VES
10000 GYD1,747.54000 VES