2.000 currency-names.VES sang Đô-la Guyana

Đổi tiền VES sang GYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 ves
11.490,62 gyd

Bs.1,000 VES = GY$5,745 GYD

Mid-market exchange rate at 01:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Đô-la Guyana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang GYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Đô-la Guyana
1 VES5.74531 GYD
5 VES28.72655 GYD
10 VES57.45310 GYD
20 VES114.90620 GYD
50 VES287.26550 GYD
100 VES574.53100 GYD
250 VES1,436.32750 GYD
500 VES2,872.65500 GYD
1000 VES5,745.31000 GYD
2000 VES11,490.62000 GYD
5000 VES28,726.55000 GYD
10000 VES57,453.10000 GYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / currency.VES
1 GYD0.17406 VES
5 GYD0.87027 VES
10 GYD1.74055 VES
20 GYD3.48110 VES
50 GYD8.70275 VES
100 GYD17.40550 VES
250 GYD43.51375 VES
500 GYD87.02750 VES
1000 GYD174.05500 VES
2000 GYD348.11000 VES
5000 GYD870.27500 VES
10000 GYD1,740.55000 VES