10 Đô-la Guyana sang currency-names.VES

Đổi tiền GYD sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 gyd
1,75 ves

GY$1,000 GYD = Bs.0,1746 VES

Mid-market exchange rate at 15:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Guyana sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GYD sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / currency.VES
1 GYD0.17458 VES
5 GYD0.87290 VES
10 GYD1.74579 VES
20 GYD3.49158 VES
50 GYD8.72895 VES
100 GYD17.45790 VES
250 GYD43.64475 VES
500 GYD87.28950 VES
1000 GYD174.57900 VES
2000 GYD349.15800 VES
5000 GYD872.89500 VES
10000 GYD1,745.79000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Đô-la Guyana
1 VES5.72807 GYD
5 VES28.64035 GYD
10 VES57.28070 GYD
20 VES114.56140 GYD
50 VES286.40350 GYD
100 VES572.80700 GYD
250 VES1,432.01750 GYD
500 VES2,864.03500 GYD
1000 VES5,728.07000 GYD
2000 VES11,456.14000 GYD
5000 VES28,640.35000 GYD
10000 VES57,280.70000 GYD