250 currency-names.VES sang Đô-la Guyana

Đổi tiền VES sang GYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 ves
1.427,32 gyd

Bs.1,000 VES = GY$5,709 GYD

Mid-market exchange rate at 04:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Đô-la Guyana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang GYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Đô-la Guyana
1 VES5.70929 GYD
5 VES28.54645 GYD
10 VES57.09290 GYD
20 VES114.18580 GYD
50 VES285.46450 GYD
100 VES570.92900 GYD
250 VES1,427.32250 GYD
500 VES2,854.64500 GYD
1000 VES5,709.29000 GYD
2000 VES11,418.58000 GYD
5000 VES28,546.45000 GYD
10000 VES57,092.90000 GYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / currency.VES
1 GYD0.17515 VES
5 GYD0.87577 VES
10 GYD1.75153 VES
20 GYD3.50306 VES
50 GYD8.75765 VES
100 GYD17.51530 VES
250 GYD43.78825 VES
500 GYD87.57650 VES
1000 GYD175.15300 VES
2000 GYD350.30600 VES
5000 GYD875.76500 VES
10000 GYD1,751.53000 VES