250 currency-names.VES sang Dalasi Gambia

Đổi tiền VES sang GMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 ves
465,22 gmd

Bs.1,000 VES = D1,861 GMD

Mid-market exchange rate at 18:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Dalasi Gambia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang GMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Dalasi Gambia
1 VES1.86088 GMD
5 VES9.30440 GMD
10 VES18.60880 GMD
20 VES37.21760 GMD
50 VES93.04400 GMD
100 VES186.08800 GMD
250 VES465.22000 GMD
500 VES930.44000 GMD
1000 VES1,860.88000 GMD
2000 VES3,721.76000 GMD
5000 VES9,304.40000 GMD
10000 VES18,608.80000 GMD
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / currency.VES
1 GMD0.53738 VES
5 GMD2.68691 VES
10 GMD5.37381 VES
20 GMD10.74762 VES
50 GMD26.86905 VES
100 GMD53.73810 VES
250 GMD134.34525 VES
500 GMD268.69050 VES
1000 GMD537.38100 VES
2000 GMD1,074.76200 VES
5000 GMD2,686.90500 VES
10000 GMD5,373.81000 VES