10 currency-names.VES sang Dalasi Gambia

Đổi tiền VES sang GMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ves
18,59 gmd

Bs.1,000 VES = D1,859 GMD

Mid-market exchange rate at 05:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Dalasi Gambia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang GMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Dalasi Gambia
1 VES1.85882 GMD
5 VES9.29410 GMD
10 VES18.58820 GMD
20 VES37.17640 GMD
50 VES92.94100 GMD
100 VES185.88200 GMD
250 VES464.70500 GMD
500 VES929.41000 GMD
1000 VES1,858.82000 GMD
2000 VES3,717.64000 GMD
5000 VES9,294.10000 GMD
10000 VES18,588.20000 GMD
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / currency.VES
1 GMD0.53798 VES
5 GMD2.68988 VES
10 GMD5.37976 VES
20 GMD10.75952 VES
50 GMD26.89880 VES
100 GMD53.79760 VES
250 GMD134.49400 VES
500 GMD268.98800 VES
1000 GMD537.97600 VES
2000 GMD1,075.95200 VES
5000 GMD2,689.88000 VES
10000 GMD5,379.76000 VES