5 currency-names.VES sang Taka Bangladesh

Đổi tiền VES sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 ves
15,06 bdt

Bs.1,000 VES = Tk3,013 BDT

Mid-market exchange rate at 02:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Taka Bangladesh
1 VES3.01297 BDT
5 VES15.06485 BDT
10 VES30.12970 BDT
20 VES60.25940 BDT
50 VES150.64850 BDT
100 VES301.29700 BDT
250 VES753.24250 BDT
500 VES1,506.48500 BDT
1000 VES3,012.97000 BDT
2000 VES6,025.94000 BDT
5000 VES15,064.85000 BDT
10000 VES30,129.70000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / currency.VES
1 BDT0.33190 VES
5 BDT1.65949 VES
10 BDT3.31898 VES
20 BDT6.63796 VES
50 BDT16.59490 VES
100 BDT33.18980 VES
250 BDT82.97450 VES
500 BDT165.94900 VES
1000 BDT331.89800 VES
2000 BDT663.79600 VES
5000 BDT1,659.49000 VES
10000 BDT3,318.98000 VES