Som Uzbekistan sang Shilling Tanzania

Đổi tiền UZS sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uzs
204,07 tzs

so'm1,000 UZS = tzs0,2041 TZS

Mid-market exchange rate at 11:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Uzbekistan sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UZS sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Shilling Tanzania
1 UZS0.20407 TZS
5 UZS1.02034 TZS
10 UZS2.04067 TZS
20 UZS4.08134 TZS
50 UZS10.20335 TZS
100 UZS20.40670 TZS
250 UZS51.01675 TZS
500 UZS102.03350 TZS
1000 UZS204.06700 TZS
2000 UZS408.13400 TZS
5000 UZS1,020.33500 TZS
10000 UZS2,040.67000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Som Uzbekistan
1 TZS4.90036 UZS
5 TZS24.50180 UZS
10 TZS49.00360 UZS
20 TZS98.00720 UZS
50 TZS245.01800 UZS
100 TZS490.03600 UZS
250 TZS1,225.09000 UZS
500 TZS2,450.18000 UZS
1000 TZS4,900.36000 UZS
2000 TZS9,800.72000 UZS
5000 TZS24,501.80000 UZS
10000 TZS49,003.60000 UZS