Som Uzbekistan sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền UZS sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uzs
0,86 sek

so'm1,000 UZS = kr0,0008594 SEK

Mid-market exchange rate at 03:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Uzbekistan sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UZS sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Krona Thụy Điển
1 UZS0.00086 SEK
5 UZS0.00430 SEK
10 UZS0.00859 SEK
20 UZS0.01719 SEK
50 UZS0.04297 SEK
100 UZS0.08594 SEK
250 UZS0.21485 SEK
500 UZS0.42969 SEK
1000 UZS0.85939 SEK
2000 UZS1.71877 SEK
5000 UZS4.29693 SEK
10000 UZS8.59386 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Som Uzbekistan
1 SEK1,163.62000 UZS
5 SEK5,818.10000 UZS
10 SEK11,636.20000 UZS
20 SEK23,272.40000 UZS
50 SEK58,181.00000 UZS
100 SEK116,362.00000 UZS
250 SEK290,905.00000 UZS
500 SEK581,810.00000 UZS
1000 SEK1,163,620.00000 UZS
2000 SEK2,327,240.00000 UZS
5000 SEK5,818,100.00000 UZS
10000 SEK11,636,200.00000 UZS