Đổi tiền UZS sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 Som Uzbekistan sang Đô-la Úc

500 uzs
0,06 aud

so'm1,000 UZS = A$0,0001196 AUD

Mid-market exchange rate at 03:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Uzbekistan sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UZS sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Đô-la Úc
1 UZS0.00012 AUD
5 UZS0.00060 AUD
10 UZS0.00120 AUD
20 UZS0.00239 AUD
50 UZS0.00598 AUD
100 UZS0.01196 AUD
250 UZS0.02991 AUD
500 UZS0.05982 AUD
1000 UZS0.11965 AUD
2000 UZS0.23929 AUD
5000 UZS0.59824 AUD
10000 UZS1.19647 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Som Uzbekistan
1 AUD8,357.93000 UZS
5 AUD41,789.65000 UZS
10 AUD83,579.30000 UZS
20 AUD167,158.60000 UZS
50 AUD417,896.50000 UZS
100 AUD835,793.00000 UZS
250 AUD2,089,482.50000 UZS
500 AUD4,178,965.00000 UZS
1000 AUD8,357,930.00000 UZS
2000 AUD16,715,860.00000 UZS
5000 AUD41,789,650.00000 UZS
10000 AUD83,579,300.00000 UZS