5 Som Uzbekistan sang Đô-la Úc

Đổi tiền UZS sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 uzs
0,00 aud

1,000 UZS = 0,0001213 AUD

Mid-market exchange rate at 19:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Uzbekistan sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UZS sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Đô-la Úc
1 UZS0.00012 AUD
5 UZS0.00061 AUD
10 UZS0.00121 AUD
20 UZS0.00243 AUD
50 UZS0.00607 AUD
100 UZS0.01213 AUD
250 UZS0.03033 AUD
500 UZS0.06066 AUD
1000 UZS0.12132 AUD
2000 UZS0.24265 AUD
5000 UZS0.60663 AUD
10000 UZS1.21325 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Som Uzbekistan
1 AUD8,242.33000 UZS
5 AUD41,211.65000 UZS
10 AUD82,423.30000 UZS
20 AUD164,846.60000 UZS
50 AUD412,116.50000 UZS
100 AUD824,233.00000 UZS
250 AUD2,060,582.50000 UZS
500 AUD4,121,165.00000 UZS
1000 AUD8,242,330.00000 UZS
2000 AUD16,484,660.00000 UZS
5000 AUD41,211,650.00000 UZS
10000 AUD82,423,300.00000 UZS