1 nghìn Đô-la Mỹ sang Đô-la Liberia

Đổi tiền USD sang LRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 usd
193.393 lrd

$1,000 USD = L$193,4 LRD

Mid-market exchange rate at 16:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Đô-la Liberia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang LRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Đô-la Liberia
1 USD193.39300 LRD
5 USD966.96500 LRD
10 USD1,933.93000 LRD
20 USD3,867.86000 LRD
50 USD9,669.65000 LRD
100 USD19,339.30000 LRD
250 USD48,348.25000 LRD
500 USD96,696.50000 LRD
1000 USD193,393.00000 LRD
2000 USD386,786.00000 LRD
5000 USD966,965.00000 LRD
10000 USD1,933,930.00000 LRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Đô-la Mỹ
1 LRD0.00517 USD
5 LRD0.02585 USD
10 LRD0.05171 USD
20 LRD0.10342 USD
50 LRD0.25854 USD
100 LRD0.51708 USD
250 LRD1.29271 USD
500 LRD2.58541 USD
1000 LRD5.17082 USD
2000 LRD10.34164 USD
5000 LRD25.85410 USD
10000 LRD51.70820 USD