10 Đô-la Liberia sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền LRD sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 lrd
0.06 usd

1.00000 LRD = 0.00617 USD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 21:49 UTC

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi LRD sang USD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Liberia sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Đô-la Mỹ
1 LRD0.00617 USD
5 LRD0.03086 USD
10 LRD0.06173 USD
20 LRD0.12346 USD
50 LRD0.30864 USD
100 LRD0.61728 USD
250 LRD1.54321 USD
500 LRD3.08642 USD
1000 LRD6.17284 USD
2000 LRD12.34568 USD
5000 LRD30.86420 USD
10000 LRD61.72840 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Đô-la Liberia
1 USD162.00000 LRD
5 USD810.00000 LRD
10 USD1620.00000 LRD
20 USD3240.00000 LRD
50 USD8100.00000 LRD
100 USD16200.00000 LRD
250 USD40500.00000 LRD
500 USD81000.00000 LRD
1000 USD162000.00000 LRD
2000 USD324000.00000 LRD
5000 USD810000.00000 LRD
10000 USD1620000.00000 LRD