10 Đô-la Liberia sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền LRD sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 lrd
0,05 usd

L$1,000 LRD = $0,005171 USD

Mid-market exchange rate at 03:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Liberia sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LRD sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Đô-la Mỹ
1 LRD0.00517 USD
5 LRD0.02585 USD
10 LRD0.05171 USD
20 LRD0.10342 USD
50 LRD0.25855 USD
100 LRD0.51710 USD
250 LRD1.29274 USD
500 LRD2.58549 USD
1000 LRD5.17097 USD
2000 LRD10.34194 USD
5000 LRD25.85485 USD
10000 LRD51.70970 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Đô-la Liberia
1 USD193.38700 LRD
5 USD966.93500 LRD
10 USD1,933.87000 LRD
20 USD3,867.74000 LRD
50 USD9,669.35000 LRD
100 USD19,338.70000 LRD
250 USD48,346.75000 LRD
500 USD96,693.50000 LRD
1000 USD193,387.00000 LRD
2000 USD386,774.00000 LRD
5000 USD966,935.00000 LRD
10000 USD1,933,870.00000 LRD