500 Đô-la Mỹ sang Taka Bangladesh

Đổi tiền USD sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 usd
54.834 bdt

$1,000 USD = Tk109,7 BDT

Mid-market exchange rate at 21:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Taka Bangladesh
1 USD109.66800 BDT
5 USD548.34000 BDT
10 USD1,096.68000 BDT
20 USD2,193.36000 BDT
50 USD5,483.40000 BDT
100 USD10,966.80000 BDT
250 USD27,417.00000 BDT
500 USD54,834.00000 BDT
1000 USD109,668.00000 BDT
2000 USD219,336.00000 BDT
5000 USD548,340.00000 BDT
10000 USD1,096,680.00000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Đô-la Mỹ
1 BDT0.00912 USD
5 BDT0.04559 USD
10 BDT0.09118 USD
20 BDT0.18237 USD
50 BDT0.45592 USD
100 BDT0.91184 USD
250 BDT2.27960 USD
500 BDT4.55920 USD
1000 BDT9.11840 USD
2000 BDT18.23680 USD
5000 BDT45.59200 USD
10000 BDT91.18400 USD