100 Đô-la Mỹ sang Taka Bangladesh

Đổi tiền USD sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 usd
10.965 bdt

1,000 USD = 109,7 BDT

Mid-market exchange rate at 23:11
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Taka Bangladesh
1 USD109.65000 BDT
5 USD548.25000 BDT
10 USD1,096.50000 BDT
20 USD2,193.00000 BDT
50 USD5,482.50000 BDT
100 USD10,965.00000 BDT
250 USD27,412.50000 BDT
500 USD54,825.00000 BDT
1000 USD109,650.00000 BDT
2000 USD219,300.00000 BDT
5000 USD548,250.00000 BDT
10000 USD1,096,500.00000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Đô-la Mỹ
1 BDT0.00912 USD
5 BDT0.04560 USD
10 BDT0.09120 USD
20 BDT0.18240 USD
50 BDT0.45600 USD
100 BDT0.91199 USD
250 BDT2.27998 USD
500 BDT4.55997 USD
1000 BDT9.11993 USD
2000 BDT18.23986 USD
5000 BDT45.59965 USD
10000 BDT91.19930 USD