1 Shilling Uganda sang Lilangeni Eswatini

Đổi tiền UGX sang SZL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ugx
0,00 szl

Ush1,000 UGX = L0,004885 SZL

Mid-market exchange rate at 17:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Lilangeni Eswatini

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SZL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang SZL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Lilangeni Eswatini
1 UGX0.00488 SZL
5 UGX0.02442 SZL
10 UGX0.04885 SZL
20 UGX0.09770 SZL
50 UGX0.24425 SZL
100 UGX0.48850 SZL
250 UGX1.22124 SZL
500 UGX2.44248 SZL
1000 UGX4.88496 SZL
2000 UGX9.76992 SZL
5000 UGX24.42480 SZL
10000 UGX48.84960 SZL
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Shilling Uganda
1 SZL204.71000 UGX
5 SZL1,023.55000 UGX
10 SZL2,047.10000 UGX
20 SZL4,094.20000 UGX
50 SZL10,235.50000 UGX
100 SZL20,471.00000 UGX
250 SZL51,177.50000 UGX
500 SZL102,355.00000 UGX
1000 SZL204,710.00000 UGX
2000 SZL409,420.00000 UGX
5000 SZL1,023,550.00000 UGX
10000 SZL2,047,100.00000 UGX