Hryvnia Ukraina sang Đô-la Trinidad và Tobago

Đổi tiền UAH sang TTD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uah
172,91 ttd

₴1,000 UAH = TT$0,1729 TTD

Mid-market exchange rate at 15:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Đô-la Trinidad và Tobago

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TTD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang TTD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Đô-la Trinidad và Tobago
1 UAH0.17291 TTD
5 UAH0.86454 TTD
10 UAH1.72908 TTD
20 UAH3.45816 TTD
50 UAH8.64540 TTD
100 UAH17.29080 TTD
250 UAH43.22700 TTD
500 UAH86.45400 TTD
1000 UAH172.90800 TTD
2000 UAH345.81600 TTD
5000 UAH864.54000 TTD
10000 UAH1,729.08000 TTD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Hryvnia Ukraina
1 TTD5.78342 UAH
5 TTD28.91710 UAH
10 TTD57.83420 UAH
20 TTD115.66840 UAH
50 TTD289.17100 UAH
100 TTD578.34200 UAH
250 TTD1,445.85500 UAH
500 TTD2,891.71000 UAH
1000 TTD5,783.42000 UAH
2000 TTD11,566.84000 UAH
5000 TTD28,917.10000 UAH
10000 TTD57,834.20000 UAH