10 Hryvnia Ukraina sang Đô-la Trinidad và Tobago

Đổi tiền UAH sang TTD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 uah
1,72 ttd

₴1,000 UAH = TT$0,1725 TTD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Đô-la Trinidad và Tobago

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TTD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang TTD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Đô-la Trinidad và Tobago
1 UAH0.17248 TTD
5 UAH0.86242 TTD
10 UAH1.72484 TTD
20 UAH3.44968 TTD
50 UAH8.62420 TTD
100 UAH17.24840 TTD
250 UAH43.12100 TTD
500 UAH86.24200 TTD
1000 UAH172.48400 TTD
2000 UAH344.96800 TTD
5000 UAH862.42000 TTD
10000 UAH1,724.84000 TTD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Hryvnia Ukraina
1 TTD5.79766 UAH
5 TTD28.98830 UAH
10 TTD57.97660 UAH
20 TTD115.95320 UAH
50 TTD289.88300 UAH
100 TTD579.76600 UAH
250 TTD1,449.41500 UAH
500 TTD2,898.83000 UAH
1000 TTD5,797.66000 UAH
2000 TTD11,595.32000 UAH
5000 TTD28,988.30000 UAH
10000 TTD57,976.60000 UAH